Characters remaining: 500/500
Translation

kế cận

Academic
Friendly

Từ "kế cận" trong tiếng Việt có nghĩa là "ngay sát" hoặc "gần gũi" với một địa điểm, một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự gần gũi về mặt không gian hoặc vị trí.

Các cách sử dụng từ "kế cận":
  1. Về mặt địa :

    • dụ: "Khu vực kế cận của thành phố Nội tỉnh Vĩnh Phúc." (Có nghĩatỉnh Vĩnh Phúc nằm sát bên cạnh thành phố Nội.)
  2. Về mặt thời gian:

    • dụ: "Cuộc họp kế cận sẽ diễn ra vào tuần tới." (Có nghĩacuộc họp sẽ diễn ra ngay sau cuộc họp này, vào tuần tới.)
  3. Sử dụng trong các lĩnh vực khác:

    • dụ trong giáo dục: "Các môn học kế cận sẽ giúp học sinh củng cố kiến thức." (Có nghĩacác môn học gần gũi với nhau sẽ hỗ trợ học sinh trong việc học.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Kế cận (adj): gần, sát bên.
  • Kế tiếp (adj): đi sau, tiếp theo, thường dùng để chỉ thứ tự trong thời gian hoặc danh sách.
  • Cận kề (adj): cũng có nghĩagần gũi, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác nhau, có thể chỉ về khoảng cách gần hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Sát: Gần sát, thường dùng để chỉ khoảng cách rất gần.
  • Gần: Cũng có nghĩa là ở gần, nhưng không nhất thiết phải chỉ mối quan hệ sát cạnh.
Một số dụ nâng cao:
  • "Biển Đông vùng nước kế cận của các quốc gia Đông Nam Á." (Nói về vị trí địa sự gần gũi của biển với các quốc gia trong khu vực.)
  • "Trong báo cáo này, các số liệu kế cận sẽ được phân tích để đưa ra kết luận." (Ý nói các số liệu gần gũi hoặc liên quan sẽ được xem xét.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "kế cận", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền tải một cách chính xác.
  • Tùy vào từng ngữ cảnh, "kế cận" có thể mang nghĩa khác nhau như địa , thời gian hoặc sự liên quan giữa các khái niệm.
  1. Ngay sát giới hạn, biên giới: Miền kế cận.

Comments and discussion on the word "kế cận"