Từ "kế cận" trong tiếng Việt có nghĩa là "ngay sát" hoặc "gần gũi" với một địa điểm, một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự gần gũi về mặt không gian hoặc vị trí.
Các cách sử dụng từ "kế cận":
Sử dụng trong các lĩnh vực khác:
Các biến thể và từ liên quan:
Kế cận (adj): gần, sát bên.
Kế tiếp (adj): đi sau, tiếp theo, thường dùng để chỉ thứ tự trong thời gian hoặc danh sách.
Cận kề (adj): cũng có nghĩa là gần gũi, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác nhau, có thể chỉ về khoảng cách gần hơn.
Từ đồng nghĩa:
Sát: Gần sát, thường dùng để chỉ khoảng cách rất gần.
Gần: Cũng có nghĩa là ở gần, nhưng không nhất thiết phải chỉ mối quan hệ sát cạnh.
Một số ví dụ nâng cao:
"Biển Đông là vùng nước kế cận của các quốc gia Đông Nam Á." (Nói về vị trí địa lý và sự gần gũi của biển với các quốc gia trong khu vực.)
"Trong báo cáo này, các số liệu kế cận sẽ được phân tích để đưa ra kết luận." (Ý nói các số liệu gần gũi hoặc liên quan sẽ được xem xét.)
Chú ý:
Khi sử dụng từ "kế cận", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền tải một cách chính xác.
Tùy vào từng ngữ cảnh, "kế cận" có thể mang nghĩa khác nhau như địa lý, thời gian hoặc sự liên quan giữa các khái niệm.